Thông số kỹ thuật

Vật liệu sản xuất bu lông : 

Tính năng và tiện ích

Bu lông nở Spit Fix3 là sản phẩm được nâng cấp từ loại bu lông nở Spit Fix II được sử dụng khá phổ biến tại thị trường Việt Nam trong nhiều năm qua. Lá nở và cone nở là 2 bộ phận chủ yếu được tập trung nâng cấp giúp cho bu lông chịu được tải trọng lớn hơn, cho phép lắp đặt gần mép bê tông và khoảng cách 2 bu lông gần nhau hơn 

 

 

Ứng dụng

Các ứng dụng phổ biến trong xây dựng 

• Lắp đặt khung nhôm kính 

 • Lắp đặt kết cấu nhà thép tiền chế như cột, dầm, kèo ...

• Lắp đặt ghế ngồi sân vận động

• Lắp đặt hệ kệ cho hệ thống kho bãi

• Lắp đặt cổng,cửa 

Hướng dẫn sử dụng

1. Khoan bê tông với đường kính lỗ đúng bằng đường kính bu lông, độ sâu theo chỉ định của từng cỡ bu lông

2. Vệ sinh lỗ khoan bằng chổi thép và máy thổi khí 

3. Gá bảng mã vào vị  trí, đưa bu lông xuyên qua lỗ bảng mã và dùng búa đóng bu lông vào lỗ khoan.

4. Dùng kờ-lê siết ê cu vào với lực siết được chỉ định cho từng size bu lông .

Thông số lắp đặt : áp dụng trong điều kiện cho phép bulông neo nong nhất

Loại bu lông

    Chiều dài    
  bu lông  
 (mm)
Độ dầy
bảng mã
Max (mm)
Ø
lỗ khoan
(mm)
Độ sâu
lỗ khoan
 (mm)
Độ sâu
bu lông
 (mm)
Lực siết
tối đa
(Nm)

 ANCH. FIX3  M6x45/5 N+W

45

5

6

41

35

10

 ANCH. FIX3  M6x 55/14 N+W

55

20

6

41

35

10

 ANCH. FIX3  M8x 55/  5 MT

55

5

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x 70/20-10 MT

70

20

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x 90/40-30 MT

90

40

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x100/50-40 MT

100

50

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x115/65-55 MT

115

65

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x130/80-70 MT

130

80

8

50

38

15

 ANCH. FIX3  M8x160/110-90 MT

160

110

8

50

38

15

 NCH. FIX3  M10x 65/  5 MT

65

5

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x 75/ 15 MT

75

15

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x 85/ 25- 15 MT

85

25

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x 95/ 36- 26 MT

95

36

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x110/ 50- 40 MT

110

50

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x125/ 65- 55 MT

125

65

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x140/ 80- 70 MT

140

80

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M10x160/100- 90 MT

160

100

10

60

50

30

 ANCH. FIX3  M12x 80/  5 MT

80

5

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x100/ 25-10 MT

100

25

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x115/ 40-25 MT

115

40

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x125/ 50-35 MT

125

50

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x140/ 65-50 MT

140

65

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x160/ 85-70 MT

160

85

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x180/105-90 MT

180

105

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x220/145-130 MT

220

145

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M12x290/215-200 MT

290

215

12

75

62

50

 ANCH. FIX3  M16x 100/  5 MT

100

5

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X125/ 30-15  MT

125

30

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X150/ 55-40 MT

150

55

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X170/ 75-60 MT

170

75

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X185/90-75 MT

185

90

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X235/140-125 MT

235

140

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M16X300/205-190 MT

300

205

16

95

80

100

 ANCH. FIX3  M20x125/ 10 MT

125

10

20

110

93

160

 ANCH. FIX3  M20x170/30

170

30

20

110

93

160

 ANCH. FIX3  M20x220/105-80 MT

220

105

20

110

93

160

 

Clip hướng dẫn thi công lắp đặt : 

Tài liệu kỹ thuật

Tên tài liệu Định dạng Tải xuống
Catalogue bu lông nở Spit Fix3 .pdf
SPIT FIX3 - ETA_13_0005 .pdf